top of page
Ảnh của tác giảtienganhnguoidilam

TALK ABOUT YOUR HOUSE | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2 & 3


Talk about your house hay Describe your house là chủ đề quen thuộc thường hay xuất hiện trong các đề thi IELTS Speaking. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Người Đi Làm gửi đến bạn tham khảo bài mẫu về Talk about your house ở các band khác nhau. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề House

1.1. Where are you living now?

I am currently living in a condominium in the heart of the city.

Tôi hiện đang sống tại một chung cư ngay trung tâm thành phố.

1.2. How long have you been living there?

I have been living in this condominium for approximately three years.

Tôi đã sống trong chung cư này được khoảng ba năm.

1.3. Which room do you like most in your house?

My favorite room in the condo is the living room because it has a lot of natural light and a beautiful view of the city.

Căn phòng yêu thích của tôi trong căn hộ là phòng khách vì nó có nhiều ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.

1.4. What part of your home do you like the most?

The part of my home that I like the most is the balcony, which overlooks the city and provides a peaceful retreat from the hustle and bustle of urban life.

Phần mà tôi thích nhất trong nhà của tôi là ban công, nơi nhìn ra quang cảnh thành phố và mang đến một nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.

1.5. What room does your family spend most of the time in?

Since I live alone, there is no particular room that my family spends most of their time in.

Vì tôi sống một mình nên không có căn phòng cụ thể nào mà gia đình tôi dành phần lớn thời gian ở đó.

1.6. What do you usually do in your flat?

In my flat, I usually spend my free time reading books, watching TV, and cooking meals.

Trong căn hộ của mình, tôi thường dành thời gian rảnh để đọc sách, xem TV và nấu ăn.

1.7. What kinds of accommodation do you live in?

I am currently living in a condominium, but in the past, I have lived in a shared apartment and a small studio.

Tôi hiện đang sống trong một căn hộ chung cư, nhưng trong quá khứ, tôi đã sống trong một căn hộ chung và một studio nhỏ.

1.8. What’s the difference between where you are living now and where have you lived in the past?

The main difference between where I’m living now and my previous residences is the size and location. My current condominium is more spacious and centrally located compared to my previous apartments.

Sự khác biệt chính giữa nơi tôi đang sống và nơi ở trước đây của tôi là quy mô và vị trí. Căn hộ chung cư hiện tại của tôi rộng rãi hơn và nằm ở trung tâm so với những căn hộ trước đây của tôi.

1.9. Do you think it is important to live in a comfortable environment?

Yes, I believe that living in a comfortable environment is crucial for one’s well-being. A comfortable environment can reduce stress and promote relaxation, which can lead to better mental and physical health.

Vâng, tôi tin rằng sống trong một môi trường thoải mái là rất quan trọng đối với hạnh phúc của một người. Một môi trường thoải mái có thể làm giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn, điều này có thể dẫn đến sức khỏe tinh thần và thể chất tốt hơn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about your house

2.1. Bài mẫu Talk about your house band 5.0

Bài mẫu:

Tiếng Anh Người Đi Làm · Talk About Your House Band 5.0

I live in a small apartment in the city. It is a one-bedroom unit located on the fourth floor of a high-rise building. Although it is not very big, I find it comfortable and convenient.

The apartment has a simple design with white walls and beige tiles on the floor. It is sparsely furnished with only the necessary items, such as a bed, a sofa, a small dining table, and a few chairs. I don’t have many decorations, but I do have some picture frames and a few plants to add some color to the space.

The bedroom is quite small, with just enough space for a double bed and a wardrobe. There is a large window that provides plenty of natural light during the day. The living room is slightly larger and has a balcony with a nice view of the city.

The kitchen is very small, with only a sink, a fridge, and a two-burner stove. There is no oven or microwave, so I have to cook simple meals on the stove. There is also a small bathroom with a shower, toilet, and sink.

Overall, my apartment is not very luxurious, but it is affordable and meets my basic needs. It is located in a convenient location, close to public transportation, supermarkets, and restaurants. I enjoy living here, although I do wish it were a bit bigger and more stylish.

Từ vựng:

  • high-rise building: tòa nhà cao tầng

  • sparsely furnished: trang trí đơn giản

  • decorations: đồ trang trí

  • wardrobe: tủ quần áo

  • balcony: ban công

  • natural light: ánh sáng tự nhiên

  • affordable: phù hợp với túi tiền

  • basic needs: nhu cầu cơ bản

  • luxurious: sang trọng

  • stylish: đẹp mắt

Bài dịch:

Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố. Đó là một căn hộ một phòng ngủ nằm ở tầng 4 của một tòa nhà cao tầng. Mặc dù nó không rộng lớn lắm, nhưng tôi thấy nó rất thoải mái và tiện nghi.

Căn hộ có thiết kế đơn giản với tường màu trắng và gạch men màu be trên sàn. Nó được trang bị đầy đủ những thứ cần thiết như giường, ghế sofa, một bàn ăn nhỏ và một vài cái ghế. Tôi không có nhiều đồ trang trí, nhưng lại có một vài khung ảnh và một số cây cảnh để làm cho không gian sinh động hơn.

Phòng ngủ khá nhỏ, chỉ đủ chỗ cho một giường đôi và một tủ quần áo. Có một cửa sổ lớn mang đến đầy đủ ánh sáng tự nhiên vào ban ngày. Phòng khách rộng hơn một chút và có một ban công với tầm nhìn đẹp ra thành phố.

Phòng bếp rất nhỏ, chỉ có một chậu rửa, một tủ lạnh và một bếp hai bếp nấu. Không có lò nướng hoặc lò vi sóng, vì vậy tôi phải nấu những bữa ăn đơn giản trên bếp. Còn có một phòng tắm nhỏ với bồn tắm, bồn rửa mặt và toilet.

Tổng thể, căn hộ của tôi không quá sang trọng, nhưng lại phù hợp với túi tiền và đáp ứng được những nhu cầu cơ bản của tôi. Nó nằm ở một vị trí thuận tiện, gần với phương tiện giao thông công cộng, siêu thị và nhà hàng. Tôi rất thích sống ở đây, tuy nhiên, tôi mong muốn nó lớn hơn và sang trọng hơn một chút.

Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn

Các mạng xã hội của TalkFirst:

7 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


Bài đăng: Blog2_Post
bottom of page