top of page
Ảnh của tác giảtienganhnguoidilam

105+ thuật ngữ Kế toán tiếng Anh hữu dụng nhất 2023


Bất cứ ngành nghề nào, đặc biệt là kế toán, luôn có những thuật ngữ tiếng Anh mang tính đặc thù. Do đó, để phát triển trong nghề bắt buộc một kế toán viên phải nắm bắt những thuật ngữ về tiếng Anh chuyên ngành kế toán và ứng dụng vào thực tế. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng điểm qua 105+ thuật ngữ kế toán tiếng Anh hữu dụng nhất chắc chắn sẽ gặp nhé!

1. 25 Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh hữu dụng trong công việc

Trong chuyên ngành Kế toán sẽ có một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh sẽ xuất hiện thường xuyên. Hãy cùng điểm qua 25 thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán phổ biến nhất ở trong các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây nhé!

Bảng tổng các thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất:

1.1. Các thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh về điều khoản bảng cân đối kế toán – Balance sheet terms

1. Assets /ˈæsets/: tài sản.

Thuật ngữ “assets” được hiểu là các nguồn lực hữu hình hoặc vô hình gồm các đồ vật, tiền, giấy tờ có giá trị và các quyền tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định và có khả năng mang lại lợi ích cho doanh nghiệp trong tương lai.

Ví dụ:

Properly managing assets is crucial for any business to maintain accurate financial statements and make informed decisions about investments and expenses.

(Quản lý tài sản một cách đúng đắn giữ vai trò rất quan trọng đối với bất kì doanh nghiệp nào để duy trì báo cáo tài chính chính xác và đưa ra quyết định đầu tư chi phí thông minh.)

2. Accounts Receivable (AR) /əˈkaʊnts//rɪˈsiːvəbl/: các khoản phải thu.

AR là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản mà khách hàng nợ doanh nghiệp vì họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty nhưng chưa thanh toán.

Ví dụ:

Effective management of accounts receivable is key to maintaining healthy cash flow in accounting.

(Quản lý hiệu quả các khoản phải thu là chìa khóa để duy trì dòng tiền ổn định trong nghiệp vụ kế toán.)

3. Accounts Payable (AP) /əˈkaʊnts//ˈpeɪəbl/: các khoản phải trả.

AP là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản nợ khác nhau mà doanh nghiệp bắt buộc phải trả trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường là trong vòng một năm.

Ví dụ:

Timely management of accounts payable is vital for a company’s financial stability in accounting.

(Trong nghiệp vụ kế toán quản lý các khoản phải trả đúng hạn là điều rất quan trọng đối với sự ổn định tài chính của công ty.)

4. Book Value /bʊk//ˈvæljuː/: giá trị ghi sổ hay giá trị sổ sách.

Book Value là giá trị được xác định dựa trên cơ sở số liệu sổ sách kế toán của công ty (chủ yếu dựa trên bảng cân đối kế toán).

Ví dụ:

Book value is the value of an asset based on its original cost minus depreciation in accounting.

(Giá trị sổ sách là giá trị của một tài sản dựa trên giá trị gốc trừ đi khấu hao.)

5. Equity /ˈekwəti/: vốn chủ sở hữu.

Là số tiền sẽ được trả lại cho các cổ đông của công ty nếu tất cả tài sản được thanh lý và đồng thời lúc đó tất cả các khoản nợ của công ty đã được thanh toán xong.

Ví dụ:

Equity represents the residual value of assets after liabilities have been deducted.

(Vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị còn lại của các tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ.)

6. Inventory /ˈɪnvəntɔːri/: hàng tồn kho.

Inventory là một thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán thường gặp, dùng để chỉ tài sản dự trữ của doanh nghiệp được lưu lại trong kho nhằm mục đích phục vụ cho việc sản xuất hay buôn bán về sau.

Ví dụ:

Inventory is an important component of a company’s balance sheet as it represents the value of unsold goods.

(Hàng tồn kho là một thành phần quan trọng của bảng cân đối kế toán của một công ty vì nó đại diện cho giá trị của hàng hóa chưa bán.)

7. Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/: nợ phải trả, là một phần quan trọng trong Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Liability phản ánh các khoản nợ phát sinh trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các chủ nợ.

Ví dụ:

Identifying and properly reporting liabilities is crucial for businesses to accurately assess their financial obligations and avoid potential legal and financial consequences.

(Xác định và báo cáo các khoản nợ phải trả đóng vai trò rất quan trọng với các doanh nghiệp nhằm đánh giá chính xác nghĩa vụ tài chính của mình và tránh các nguy cơ liên quan đến tính pháp lý và tài chính.)

1.2. Các thuật ngữ tiếng anh trong kế toán báo cáo thu nhập (lãi và lỗ) – Income statement (profit and loss) terms

8. Cost of Goods Sold (COGS) /kɔːst əv ɡʊdz səʊld/: giá vốn hàng bán.

Đây là thuật ngữ kế toán tiếng Anh dùng để chỉ bất kỳ chi phí trực tiếp nào liên quan đến việc sản xuất hàng hóa được bán hoặc giá vốn hàng tồn kho mà bạn có được để bán cho người tiêu dùng. COGS không bao gồm các chi phí liên quan đến hoạt động chung của doanh nghiệp như tiền thuê nhà.

Ví dụ:

Calculating the costs of goods sold accurately is essential for businesses to determine their profit margin and make informed pricing and inventory decisions.

(Tính toán chính xác giá vốn hàng bán đóng vai trò rất cần thiết đối với các doanh nghiệp trong việc xác định lợi nhuận và đưa ra quyết định về giá cả và tồn kho.)

9. Depreciation /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/: khấu hao tài sản cố định.

Thuật ngữ này dùng để chỉ sự giảm sút giá trị của một tài sản trong thời kỳ sử dụng.

Ví dụ:

Properly accounting for depreciation is important for businesses to accurately reflect the decreasing value of their assets over time and make informed decisions about replacing or repairing them.

(Tính toán khấu hao một cách đúng đắn giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác giá trị giảm dần của tài sản của họ qua thời gian và đưa ra các quyết định thông minh về việc thay thế hoặc sửa chữa chúng.)

10. Expenses /ɪkˈspensiz/: chi phí của hoạt động kinh doanh.

Expenses bao gồm toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp cần phải chi trả để có thể đạt được mục tiêu kinh doanh cuối cùng.

Ví dụ:

It’s important to keep track of all expenses to ensure accurate financial statements.

(Quản lý chi phí một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.)

11. Gross Profit /ɡrəʊs ˈprɑːfɪt/: lợi nhuận gộp hay tổng lợi nhuận.

Thuật ngữ Gross Profit là mức chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của hàng hóa bán ra.

Ví dụ:

We need to increase our gross profit margin by reducing expenses or increasing sales revenue.

(Chúng ta cần tăng mức lợi nhuận gộp bằng cách giảm chi phí hoặc tăng doanh thu bán hàng.)

12. Net Income /net ˈɪnkʌm/: thu nhập ròng.

Là số tiền mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp kiếm được sau khi trừ đi chi phí, phụ cấp và thuế trong thương mại.

Ví dụ:

After deducting all expenses from revenue, we are left with the net income for the period.

(Sau khi khấu trừ tất cả các chi phí từ doanh thu, chúng ta thu được lợi nhuận sau thuế trong kỳ.)

13. (Sales) Revenue /ˈrevənuː/: doanh thu bán hàng.

Là thu nhập kiếm được từ việc bán hàng hoá và dịch vụ.

Ví dụ:

Our company’s sales revenue increased by 10% this quarter compared to the same period last year.

(Doanh thu bán hàng của công ty tăng 10% trong quý này so với cùng kỳ năm ngoái.)

Xem chi tiết: 105+ thuật ngữ Kế toán tiếng Anh hữu dụng nhất 2023

Thông tin liên hệ Tiếng Anh người đi làm

Địa chỉ: 778/19B Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 70000

SĐT: 0902330455

Email: tienganhnguoidilamvn@gmail.com

Các mạng xã hội của Tiếng Anh Người Đi Làm:

4 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


Bài đăng: Blog2_Post
bottom of page